STT |
SỐ HỒ SƠ |
TÊN HỒ SƠ |
1
|
2.001009.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
2
|
2.001406.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
3
|
2.001016.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
4
|
2.001019.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực di chúc
|
5
|
2.001035.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
6
|
1.005461.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại khai tử
|
7
|
1.004746.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn
|
8
|
1.004772.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
9
|
1.004884.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh
|
10
|
1.004873.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
11
|
1.004859.000.00.00.H18
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
12
|
1.004845.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
|
13
|
1.004837.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký giám hộ
|
14
|
1.004827.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
15
|
1.000080.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp thực hiện:Cấp Xã
|
16
|
1.000094.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
17
|
1.000110.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
18
|
1.000419.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động
|
19
|
1.000593.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động
|
20
|
1.003583.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
|
21
|
1.000656.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
22
|
1.000689.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
23
|
1.001022.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
24
|
1.000894.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
25
|
1.001193.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
26
|
1.003005.000.00.00.H18
|
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
27
|
2.001255.000.00.00.H18
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
28
|
2.001263.000.00.00.H18
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
29
|
2.000942.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
30
|
2.000927.000.00.00.H18
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
31
|
2.000913.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
32
|
2.000884.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
33
|
2.000908.000.00.00.H18
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
34
|
2.002516.000.00.00.H18
|
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
|
35
|
2.000635.000.00.00.H18
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
36
|
3.000323.000.00.00.H18
|
Đăng ký giám sát việc giám hộ
|
37
|
1.000110.000.00.00.H18
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
38
|
1.001193.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
39
|
2.000424.000.00.00.H18
|
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải
|
40
|
1.003337.000.00.00.H18
|
Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi
|
41
|
2.002403.000.00.00.H18
|
Thủ tục thực hiện việc giải trình
|
42
|
1.001156.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
43
|
1.001078.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
44
|
1.001085.000.00.00.H18
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
45
|
2.002400.000.00.00.H18
|
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập
|
46
|
2.002396.000.00.00.H18
|
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã
|
47
|
2.001457.000.00.00.H18
|
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
48
|
2.001449.000.00.00.H18
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
49
|
2.000950.000.00.00.H18
|
Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã)
|
50
|
1.002211.000.00.00.H18
|
Thủ tục bầu hòa giải viên (cấp xã)
|
51
|
2.001944.000.00.00.H18
|
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
|
52
|
2.000986.000.00.00.H18
|
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
53
|
2.001023.000.00.00.H18
|
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
54
|
1.003005.000.00.00.H18
|
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
55
|
2.000333.000.00.00.H18
|
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải
|
56
|
2.000373.000.00.00.H18
|
Thủ tục công nhận hòa giải viên
|
57
|
1.001193.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
58
|
1.000094.000.00.00.H18
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
59
|
2.000815.000.00.00.H18
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|