STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Thực hiện 2011-2015 |
Ước TH 2016 |
Ước TH 2017 |
Ước TH 2018 |
Ước TH 2019 |
Ước TH 2020 |
Ước thực hiện 2016-2020 |
So với mục tiêu kế hoạch giai đoạn 2011-2015 (*) |
A |
Chỉ tiêu kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tốc độ tăng trưởng GDP theo chỉ tiêu của Đại hội Đảng các cấp |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
% |
50 |
46.8 |
42.4 |
39.3 |
34.6 |
30.82 |
30.82 |
Đạt (Đ chỉnh) |
|
- Công nghiệp và xây dựng |
% |
35 |
34 |
34 |
34 |
34 |
34.26 |
34.26 |
Đạt (Đ chỉnh) |
|
- Dịch vụ |
% |
15 |
19.2 |
23.6 |
26.7 |
31.4 |
34.92 |
34.92 |
Đạt (Đ chỉnh) |
B |
Chỉ tiêu xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dân số trung bình |
Triệu người |
|
0.116012 |
0.117253 |
0.118519 |
0.119810 |
0.121128 |
|
|
|
- Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên |
%0 |
11.6 |
11.2 |
11 |
11 |
11 |
11 |
11.0 |
Đạt (Đ chỉnh) |
|
- Mức giảm tỷ lệ hộ nghèo (theo QĐ 59/QĐ-TTg, ngày 19/11/2015, GĐ 2016-2020) |
% |
29.03 |
26.03 |
23.03 |
20 |
17 |
14.0 |
14.0 |
|
|
- Số lao động được tạo việc làm |
Triệu người |
0.005280 |
0.001000 |
0.000700 |
0.000800 |
0.000900 |
0.001000 |
0.004000 |
Đạt (Đ chỉnh) |
|
- Tỷ lệ lao động qua đào tạo trong tổng số lao động đang làm việc trong nền kinh tế |
% |
32 |
33 |
40 |
54 |
63 |
70 |
|
Đạt (Đ chỉnh) |
|
- Tỷ lệ thất nghiệp khu vực thành thị |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tuổi thọ trung bình |
Tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số thuê bao điện thoại/ 100 dân |
Thuê bao |
85 |
11.3 |
14 |
18 |
22 |
25 |
25 |
|
|
- Số thuê bao internet băng thông rộng/100 dân |
Thuê bao |
2.5 |
2.8 |
3.0 |
3.5 |
4.0 |
5.0 |
5 |
|
|
- Diện tích nhà ở bình quân sàn/người |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Diện tích nhà ở bình quân tại đô thị |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Diện tích nhà ở bình quân tại nông thôn |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Chỉ tiêu Tài nguyên - Môi trường và phát triển bền vững |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ che phủ rừng |
% |
42 |
42.0 |
43 |
44.0 |
45.0 |
46 |
46 |
|
|
- Tỷ lệ dân số nông thôn được cung cấp nước hợp vệ sinh |
% |
80 |
80 |
87 |
88 |
89 |
90 |
90 |
Đạt |
|
- Tỷ lệ dân số thành thị được cung cấp nước sạch |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ khu công nghiệp, khu chế xuất đang hoạt động có hệ thống xử lý nước thải tập trung đạt tiêu chuẩn môi trường |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thu gom chất thải rắn ở đô thị |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ xử lý chất thải rắn y tế đạt tiêu chuẩn |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ xử lý triệt để cơ sở gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: (*) Ghi rõ đạt hay không đạt kế hoạch |