CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ HUYỆN ĐIỆN BIÊN
  • THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN: Lĩnh vực Tư pháp
  • STT SỐ HỒ SƠ TÊN HỒ SƠ
    1 2.001052.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản
    2 2.001050.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản
    3 2.001044.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản
    4 2.001008.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật
    5 2.000497.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài
    6 2.000513.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài
    7 1.000893.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
    8 2.000522.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài
    9 2.000547.000.00.00.H18 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
    10 2.000554.000.00.00.H18 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
    11 2.002189.000.00.00.H18 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
    12 2.000748.000.00.00.H18 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc
    13 2.000756.000.00.00.H18 Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài
    14 1.001669.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài
    15 1.001695.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài
    16 2.000779.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
    17 1.001766.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
    18 2.000806.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
    19 2.000528.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
    20 2.002363.000.00.00.H18 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
    21 2.002349.000.00.00.H18 Thủ tục Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi
    22 2.000942.000.00.00.H18 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
    23 2.000927.000.00.00.H18 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
    24 2.000913.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
    25 2.000884.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
    26 2.000908.000.00.00.H18 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
    27 2.002516.000.00.00.H18 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
    28 2.000635.000.00.00.H18 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
    29 2.002189.000.00.00.H18 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
    30 1.001669.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài
    31 1.001766.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
    32 2.000424.000.00.00.H18 Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải
    33 2.002190.000.00.00.H18 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện)
    34 2.000748.000.00.00.H18 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc
    35 2.002189.000.00.00.H18 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
    36 1.001766.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
    37 2.000992.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
    38 1.001669.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài
    39 1.005462.000.00.00.H18 Phục hồi danh dự (cấp huyện)
    40 2.000815.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
    41 1.001695.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
    42 2.001044.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản
  • Ảnh đẹp huyện Điện Biên Thư viện ảnh
  • Bản đồ hành chính

  • Liên kết Website
  • Thống kê truy cập
  • Tổng truy cập: